Characters remaining: 500/500
Translation

drinking glass

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "drinking glass" có nghĩa "cốc uống" hoặc "chén đựng đồ uống". Đây một danh từ chỉ một loại vật dụng được sử dụng để chứa nước hoặc các loại đồ uống khác như nước trái cây, rượu, bia, hoặc soda.

Phân tích từ "drinking glass":
  • "drinking": dạng gerund (danh động từ) của động từ "drink", có nghĩa uống.
  • "glass": có nghĩa kính, nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ vật chứa được làm từ thủy tinh hoặc nhựa.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "I poured some juice into a drinking glass." (Tôi đã đổ một ít nước trái cây vào cốc uống.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "At the party, everyone was holding a drinking glass filled with colorful cocktails." (Tại bữa tiệc, mọi người đều cầm cốc uống đầy những ly cocktail đầy màu sắc.)
Các biến thể của từ:
  • "glass": có thể dùng để chỉ nhiều loại cốc khác nhau, dụ như "wine glass" (cốc rượu), "water glass" (cốc nước).
  • "cup": một từ khác có thể chỉ một loại cốc tay cầm, thường dùng cho đồ uống nóng như trà hoặc cà phê.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "cup": như đã đề cập, thường dùng cho đồ uống nóng, nhưng cũng có thể dùng cho đồ uống lạnh.
  • "mug": một loại cốc lớn thường dùng cho đồ uống nóng, thường tay cầm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Raise a glass": nghĩa nâng cốc để chúc mừng ai đó.

    • dụ: "Let's raise a glass to celebrate her success!" (Chúng ta hãy nâng cốc để chúc mừng thành công của ấy!)
  • "Drink a toast": nghĩa nâng cốc nói một lời chúc trước khi uống.

Noun
  1. cốc uống, chai đựng đồ uống

Synonyms

Comments and discussion on the word "drinking glass"